Daikin FTXD35DVMA

13.790.000₫
  Thông số Kỹ thuật Model dàn lạnh FTXD35DVMA Model dàn nóng RXD35DVMA Loại Điều hòa 2 chiều Inverter/Non-inverter Inverter Công suất chiều lạnh (KW) 3,5 (1,4 - 3,8) Công suất chiều lạnh (Btu) 12000 (4.750 - 12.950) Công suất chiều nóng (KW) 4,2 (1,4 - 5,0) Công suất chiều nóng (Btu) 14.300 (4.750 - 17.050) EER chiều lạnh (Btu/Wh) - EER chiều nóng (Btu/Wh) - Pha (1/3) 1 pha Hiệu điện thế (V) 200-240 Dòng điện chiều lạnh (A) 5,4-5,2-5,0/5,4-5,2 Dòng điện chiều nóng (A) 6,2-5,9-5,7/6,2-5,9 Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) 1.130 (305 - 1.370) Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) 1.310 (330 - 1.580) COP chiều lạnh (W/W) 3,10 COP chiều nóng (W/W) 3,21 Phát lon Không Hệ thống lọc không khí   Dàn lạnh   Màu sắc dàn lạnh Trắng Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) 9,0 Lưu không khí chiều nóng...

 

Thông số Kỹ thuật

Model dàn lạnh FTXD35DVMA
Model dàn nóng RXD35DVMA
Loại Điều hòa 2 chiều
Inverter/Non-inverter Inverter
Công suất chiều lạnh (KW) 3,5 (1,4 - 3,8)
Công suất chiều lạnh (Btu) 12000 (4.750 - 12.950)
Công suất chiều nóng (KW) 4,2 (1,4 - 5,0)
Công suất chiều nóng (Btu) 14.300 (4.750 - 17.050)
EER chiều lạnh (Btu/Wh) -
EER chiều nóng (Btu/Wh) -
Pha (1/3) 1 pha
Hiệu điện thế (V) 200-240
Dòng điện chiều lạnh (A) 5,4-5,2-5,0/5,4-5,2
Dòng điện chiều nóng (A) 6,2-5,9-5,7/6,2-5,9
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) 1.130 (305 - 1.370)
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) 1.310 (330 - 1.580)
COP chiều lạnh (W/W) 3,10
COP chiều nóng (W/W) 3,21
Phát lon Không
Hệ thống lọc không khí  
Dàn lạnh  
Màu sắc dàn lạnh Trắng
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) 9,0
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) 9,7
Khử ẩm (L/h) -
Tốc độ quạt 5 tốc độ, êm, và tự động
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) 38-29-26
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) 38-29-26
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 283 x 800 x 195
Trọng lượng (kg) 9
Dàn nóng  
Màu sắc dàn nóng Trắng ngà
Loại máy nén swing dạng kín
Công suất mô tơ (W) 600
Môi chất lạnh R22 - 1,2kg
Độ ồn chiều lạnh (dB(A))  
Độ ồn chiều nóng (dB(A))  
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 550 x 765 x 285
Trọng lượng (kg) 33
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ) 10 đến 46
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ) -10 đến 20
Đường kính ống lỏng (mm)  
Đường kính ống gas (mm) 12,7
Đường kính ống xả (mm) 18,0
Chiều dài đường ống tối đa (m) 20
Chiều lệch độ cao tối đa (m) 15
0983468268
zalo